Thời gian hiện tại ở Éxo Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Chios, North Aegean – Éxo Didýma. Đánh bẩy Éxo Didýma mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Éxo Didýma mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Éxo Didýma, nhiều khách sạn ở Éxo Didýma, dân số ở Éxo Didýma, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Éxo Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:22
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Éxo Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Éxo Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°16'9" 38.2693 |
Kinh độ | 26°4'33" 26.0759 |
Dân số | 40 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,632 |
Về Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 5,513 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,547 |
Sân bay gần Éxo Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
JKH | Chios Airport | 10 km 6 ml | |
JIK | Ikaria Airport | 71 km 44 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 94 km 58 ml | |
SMI | Samos Airport | 98 km 61 ml | |
MJT | Mytilene International Airport | 99 km 61 ml | |
LRS | Leros Airport | 104 km 65 ml |