Thời gian hiện tại ở Mésa Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Chios, North Aegean – Mésa Didýma. Đánh bẩy Mésa Didýma mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mésa Didýma mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mésa Didýma, nhiều khách sạn ở Mésa Didýma, dân số ở Mésa Didýma, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mésa Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:35
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mésa Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Mésa Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°16'35" 38.2763 |
Kinh độ | 26°4'38" 26.0772 |
Dân số | 168 |
Tính số lượt xem | 199 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,434 |
Về Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 5,458 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 514,024 |
Sân bay gần Mésa Didýma, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
JKH | Chios Airport | 10 km 6 ml | |
JIK | Ikaria Airport | 71 km 44 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 93 km 58 ml | |
MJT | Mytilene International Airport | 98 km 61 ml | |
SMI | Samos Airport | 98 km 61 ml | |
LRS | Leros Airport | 105 km 65 ml |