Thời gian hiện tại ở Nea Kydonia, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Nea Kydonia. Đánh bẩy Nea Kydonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nea Kydonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nea Kydonia, nhiều khách sạn ở Nea Kydonia, dân số ở Nea Kydonia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Nea Kydonia, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nea Kydonia, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Nea Kydonia, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°30'38" 35.5105 |
Kinh độ | 23°55'26" 23.9238 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,224 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,568 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,252 |
Sân bay gần Nea Kydonia, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 20 km 12 ml | |
HER | Heraklion Airport | 115 km 71 ml | |
KIT | Kithira Airport | 119 km 74 ml | |
MLO | Milos Airport | 141 km 88 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 172 km 107 ml | |
PAS | Paros Airport | 203 km 126 ml |