Thời gian hiện tại ở Áno Fortétsa, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áno Fortétsa. Đánh bẩy Áno Fortétsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Fortétsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Fortétsa, nhiều khách sạn ở Áno Fortétsa, dân số ở Áno Fortétsa, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Fortétsa, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:21
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Fortétsa, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Áno Fortétsa, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°18'6" 35.3018 |
Kinh độ | 25°8'46" 25.146 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,768 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,692 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,120 |
Sân bay gần Áno Fortétsa, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 5 km 3 ml | |
JSH | Sitia Airport | 89 km 55 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 95 km 59 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 126 km 78 ml | |
MLO | Milos Airport | 166 km 103 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 179 km 111 ml |