Thời gian hiện tại ở Áno Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Áno Asítai. Đánh bẩy Áno Asítai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Asítai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Asítai, nhiều khách sạn ở Áno Asítai, dân số ở Áno Asítai, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:19
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Áno Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°11'38" 35.1939 |
Kinh độ | 24°59'56" 24.999 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,808 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,709 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,471 |
Sân bay gần Áno Asítai, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 22 km 14 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 87 km 54 ml | |
JSH | Sitia Airport | 102 km 63 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 141 km 88 ml | |
MLO | Milos Airport | 174 km 108 ml | |
PAS | Paros Airport | 209 km 130 ml |