Thời gian hiện tại ở Psari Forada, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Psari Forada. Đánh bẩy Psari Forada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Psari Forada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Psari Forada, nhiều khách sạn ở Psari Forada, dân số ở Psari Forada, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Psari Forada, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Psari Forada, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Psari Forada, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 34°59'41" 34.9948 |
Kinh độ | 25°30'13" 25.5037 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,288 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,553 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 514,920 |
Sân bay gần Psari Forada, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 48 km 30 ml | |
JSH | Sitia Airport | 61 km 38 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 137 km 85 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 138 km 86 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 156 km 97 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 157 km 97 ml |