Thời gian hiện tại ở Bāghāriq-e ‘Ulyā, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul – Bāghāriq-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Bāghāriq-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghāriq-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghāriq-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Bāghāriq-e ‘Ulyā, dân số ở Bāghāriq-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāghāriq-e ‘Ulyā, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:56
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghāriq-e ‘Ulyā, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Bāghāriq-e ‘Ulyā, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°48'40" 34.8111 |
Kinh độ | 69°9'41" 69.1613 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,818 |
Về Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,512 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,355,566 |
Sân bay gần Bāghāriq-e ‘Ulyā, Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 28 km 18 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 235 km 146 ml |