Tất cả các múi giờ ở Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qarah Bāgh – Wilāyat-e Kābul. Đánh bẩy Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:01
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qōrqōl
- Qarah Bāgh-e Kalān
- Mughul Bēg
- Puhindā
- Qal‘ah-ye Shēr
- Paytāwah
- Sardār Bēg
- Qal‘ah-ye Qāẕī
- Pōstīndōz
- Nār-e Kalān
- Pashah’ī
- Qal‘ah-ye Nowrōz
- Kākarān
- Langar
- Qal‘ah-ye Sāmān
- Bāgh-e ‘Alam
- Sabz Sang
- Qal‘ah-ye Allāhraḩm
- Ashraf Khēl
- Miyān Jōy
- Jārchī
- Giyā Khēl
- Qarah Bāgh
- Āghilak
- Galowān
- Qal‘ah-ye Shāhī
- Bāgh-e Zāghān
- Qāẕiyān
- Qal‘ah-ye Bāz
- Bāghāriq-e ‘Ulyā
- Dowzaī
- Bāghāriq-e Suflá
- Khwājah Shōāb
- Qal‘ah-ye Rēgī
- Qal‘ah-ye Ḩājī
- Qarah Bāgh Bāzār
- Nangī Khēl
- Qal‘ah-ye Gudir
- Qarah Bāgh Kārēz
- Ōryā Khēl
- Qal‘ah-ye Kuhnah
- Baytanī
- Lōgarīhā
- Chashmah-ye Kharūṯī
- Qal‘ah-ye Mūsá Bālā
- Kākal
Về Qarah Bāgh, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,509 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,597 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,346,850 |