Thời gian hiện tại ở Āti, Joypurhat, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Joypurhat, Rājshāhi Division – Āti. Đánh bẩy Āti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āti, nhiều khách sạn ở Āti, dân số ở Āti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Āti, Joypurhat, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
00:14
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āti, Joypurhat, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Āti, Joypurhat, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 25°1'55" 25.0319 |
Kinh độ | 89°5'57" 89.0991 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 303,315 |
Về Joypurhat, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 913,768 |
Tính số lượt xem | 21,888 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,700,953 |
Sân bay gần Āti, Joypurhat, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 83 km 51 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 86 km 53 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 196 km 122 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 200 km 124 ml | |
PBH | Paro Airport | 269 km 167 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 277 km 172 ml |