Thời gian hiện tại ở Gradišće, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Generalski Stol, Karlovačka Županija – Gradišće. Đánh bẩy Gradišće mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gradišće mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gradišće, nhiều khách sạn ở Gradišće, dân số ở Gradišće, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gradišće, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:55
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gradišće, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Gradišće, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°25'0" 45.4167 |
Kinh độ | 15°24'0" 15.4 |
Dân số | 53 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,115 |
Về Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,642 |
Tính số lượt xem | 435 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 401,324 |
Sân bay gần Gradišće, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 62 km 39 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 69 km 43 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 116 km 72 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 147 km 91 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 160 km 100 ml | |
GRZ | Graz Airport | 175 km 109 ml |