Thời gian hiện tại ở Rīsh Khōr-e Bālā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul – Rīsh Khōr-e Bālā. Đánh bẩy Rīsh Khōr-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rīsh Khōr-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rīsh Khōr-e Bālā, nhiều khách sạn ở Rīsh Khōr-e Bālā, dân số ở Rīsh Khōr-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rīsh Khōr-e Bālā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:33
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rīsh Khōr-e Bālā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Rīsh Khōr-e Bālā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°25'32" 34.4255 |
Kinh độ | 69°7'34" 69.1262 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,397 |
Về Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,940 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,497 |
Sân bay gần Rīsh Khōr-e Bālā, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 17 km 11 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 225 km 140 ml |