Thời gian hiện tại ở Bukovje, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Brinje, Ličko-Senjska Županija – Bukovje. Đánh bẩy Bukovje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukovje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukovje, nhiều khách sạn ở Bukovje, dân số ở Bukovje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Bukovje, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:43
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukovje, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bukovje, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°1'38" 45.0272 |
Kinh độ | 15°6'53" 15.1147 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,096 |
Về Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,256 |
Tính số lượt xem | 2,412 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,764 |
Sân bay gần Bukovje, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 48 km 30 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 105 km 65 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 108 km 67 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 143 km 89 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 191 km 118 ml | |
GRZ | Graz Airport | 220 km 137 ml |