Thời gian hiện tại ở Kestenova Korita, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija – Kestenova Korita. Đánh bẩy Kestenova Korita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kestenova Korita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kestenova Korita, nhiều khách sạn ở Kestenova Korita, dân số ở Kestenova Korita, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kestenova Korita, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:06
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kestenova Korita, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Kestenova Korita, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°36'27" 44.6075 |
Kinh độ | 15°59'57" 15.9992 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 44,910 |
Về Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,780 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,044 |
Sân bay gần Kestenova Korita, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 76 km 47 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 109 km 68 ml | |
SPU | Split Airport | 122 km 76 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 125 km 78 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 131 km 82 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 217 km 135 ml |