Thời gian hiện tại ở Rakitovica, Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija – Rakitovica. Đánh bẩy Rakitovica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rakitovica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rakitovica, nhiều khách sạn ở Rakitovica, dân số ở Rakitovica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Rakitovica, Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:58
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rakitovica, Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Rakitovica, Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°42'58" 45.7161 |
Kinh độ | 18°11'31" 18.1919 |
Dân số | 868 |
Tính số lượt xem | 919 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,589 |
Về Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,491 |
Tính số lượt xem | 343 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,796 |
Sân bay gần Rakitovica, Grad Donji Miholjac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 42 km 26 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 112 km 69 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 151 km 94 ml | |
QZD | Szeged | 162 km 101 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 193 km 120 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 208 km 129 ml |