Thời gian hiện tại ở Kratečko, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija – Kratečko. Đánh bẩy Kratečko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kratečko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kratečko, nhiều khách sạn ở Kratečko, dân số ở Kratečko, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kratečko, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:39
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kratečko, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Kratečko, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°23'50" 45.3972 |
Kinh độ | 16°38'10" 16.6361 |
Dân số | 199 |
Tính số lượt xem | 242 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,924 |
Về Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 47,768 |
Tính số lượt xem | 1,503 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,438 |
Sân bay gần Kratečko, Grad Sisak, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 58 km 36 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 73 km 46 ml | |
OSI | Osijek Airport | 161 km 100 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 176 km 110 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 197 km 122 ml | |
GRZ | Graz Airport | 200 km 124 ml |