Thời gian hiện tại ở Mala Gorica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija – Mala Gorica. Đánh bẩy Mala Gorica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mala Gorica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mala Gorica, nhiều khách sạn ở Mala Gorica, dân số ở Mala Gorica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Mala Gorica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:18
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mala Gorica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Mala Gorica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°28'25" 45.4737 |
Kinh độ | 16°14'39" 16.2441 |
Dân số | 510 |
Tính số lượt xem | 578 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,923 |
Về Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 24,671 |
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,400 |
Sân bay gần Mala Gorica, Grad Petrinja, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 32 km 20 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 102 km 64 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 168 km 105 ml | |
GRZ | Graz Airport | 180 km 112 ml | |
OSI | Osijek Airport | 190 km 118 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 227 km 141 ml |