Thời gian hiện tại ở Mali Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Mali Gradac. Đánh bẩy Mali Gradac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mali Gradac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mali Gradac, nhiều khách sạn ở Mali Gradac, dân số ở Mali Gradac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Mali Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:42
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mali Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Mali Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°16'7" 45.2687 |
Kinh độ | 16°13'11" 16.2197 |
Dân số | 143 |
Tính số lượt xem | 178 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,918 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 1,997 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,308 |
Sân bay gần Mali Gradac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 53 km 33 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 93 km 58 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 147 km 91 ml | |
OSI | Osijek Airport | 195 km 121 ml | |
GRZ | Graz Airport | 201 km 125 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 218 km 136 ml |