Thời gian hiện tại ở Donji Klasnić, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Donji Klasnić. Đánh bẩy Donji Klasnić mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Klasnić mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Klasnić, nhiều khách sạn ở Donji Klasnić, dân số ở Donji Klasnić, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donji Klasnić, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:33
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Klasnić, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Donji Klasnić, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°14'28" 45.2411 |
Kinh độ | 16°10'30" 16.175 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,832 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 2,060 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,044 |
Sân bay gần Donji Klasnić, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 55 km 34 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 95 km 59 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 143 km 89 ml | |
OSI | Osijek Airport | 199 km 124 ml | |
GRZ | Graz Airport | 203 km 126 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 220 km 137 ml |