Thời gian hiện tại ở Brnjeuška, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Brnjeuška. Đánh bẩy Brnjeuška mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brnjeuška mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brnjeuška, nhiều khách sạn ở Brnjeuška, dân số ở Brnjeuška, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Brnjeuška, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:03
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brnjeuška, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Brnjeuška, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'0" 45.35 |
Kinh độ | 16°10'30" 16.175 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,808 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 2,060 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,565 |
Sân bay gần Brnjeuška, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 44 km 27 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 100 km 62 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 154 km 95 ml | |
GRZ | Graz Airport | 191 km 119 ml | |
OSI | Osijek Airport | 197 km 122 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 225 km 140 ml |