Thời gian hiện tại ở Gornji Vidusevac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija – Gornji Vidusevac. Đánh bẩy Gornji Vidusevac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Vidusevac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Vidusevac, nhiều khách sạn ở Gornji Vidusevac, dân số ở Gornji Vidusevac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornji Vidusevac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:37
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Vidusevac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gornji Vidusevac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'18" 45.355 |
Kinh độ | 16°3'10" 16.0528 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,868 |
Về Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 9,283 |
Tính số lượt xem | 2,062 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,126 |
Sân bay gần Gornji Vidusevac, Grad Glina, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 42 km 26 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 109 km 67 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 150 km 93 ml | |
GRZ | Graz Airport | 188 km 117 ml | |
OSI | Osijek Airport | 206 km 128 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 234 km 146 ml |