Thời gian hiện tại ở Hazārah-ye Gāwī, Argō, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Argō, Badakhshān – Hazārah-ye Gāwī. Đánh bẩy Hazārah-ye Gāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazārah-ye Gāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazārah-ye Gāwī, nhiều khách sạn ở Hazārah-ye Gāwī, dân số ở Hazārah-ye Gāwī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hazārah-ye Gāwī, Argō, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:14
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazārah-ye Gāwī, Argō, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Hazārah-ye Gāwī, Argō, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°2'48" 37.0466 |
Kinh độ | 70°17'28" 70.2911 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,353 |
Về Argō, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,854 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,264 |
Sân bay gần Hazārah-ye Gāwī, Argō, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 25 km 16 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 113 km 70 ml |