Thời gian hiện tại ở Donje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County – Donje Psarjevo. Đánh bẩy Donje Psarjevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Psarjevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Psarjevo, nhiều khách sạn ở Donje Psarjevo, dân số ở Donje Psarjevo, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:29
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Donje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°56'36" 45.9433 |
Kinh độ | 16°13'19" 16.222 |
Dân số | 311 |
Tính số lượt xem | 346 |
Về Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 317,606 |
Tính số lượt xem | 21,630 |
Về Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
Dân số | 15,959 |
Tính số lượt xem | 1,237 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 402,158 |
Sân bay gần Donje Psarjevo, Grad Sveti Ivan Zelina, Zagreb County, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 26 km 16 ml | |
GRZ | Graz Airport | 131 km 82 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 140 km 87 ml | |
OSI | Osijek Airport | 196 km 122 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 216 km 134 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 259 km 161 ml |