Thời gian hiện tại ở Fort à Grange, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement du Borgne, Nord – Fort à Grange. Đánh bẩy Fort à Grange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fort à Grange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fort à Grange, nhiều khách sạn ở Fort à Grange, dân số ở Fort à Grange, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Fort à Grange, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:03
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fort à Grange, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Fort à Grange, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°49'60" 19.8333 |
Kinh độ | -73°30'0" -72.5 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 38,327 |
Về Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Dân số | 83,823 |
Tính số lượt xem | 4,711 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,278 |
Sân bay gần Fort à Grange, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 34 km 21 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 142 km 88 ml | |
IGA | Inagua Airport | 176 km 110 ml | |
POP | La Union Airport | 203 km 126 ml | |
STI | Cibao International Airport | 205 km 127 ml |