Thời gian hiện tại ở Nagyományi-tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Nagyományi-tanyák. Đánh bẩy Nagyományi-tanyák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nagyományi-tanyák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nagyományi-tanyák, nhiều khách sạn ở Nagyományi-tanyák, dân số ở Nagyományi-tanyák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Nagyományi-tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:12
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nagyományi-tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Nagyományi-tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°12'0" 48.2 |
Kinh độ | 20°22'0" 20.3667 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,826 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 565,798 |
Sân bay gần Nagyományi-tanyák, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 83 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 97 km 61 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 119 km 74 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 123 km 76 ml | |
OMR | Oradea Airport | 174 km 108 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 213 km 132 ml |