Thời gian hiện tại ở Fehértói Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Fehértói Tanya. Đánh bẩy Fehértói Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fehértói Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fehértói Tanya, nhiều khách sạn ở Fehértói Tanya, dân số ở Fehértói Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Fehértói Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:28
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fehértói Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Fehértói Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°10'60" 48.1833 |
Kinh độ | 21°13'60" 21.2333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,872 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 566,272 |
Sân bay gần Fehértói Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 54 km 33 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 79 km 49 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 123 km 76 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 134 km 83 ml | |
OMR | Oradea Airport | 138 km 86 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 223 km 138 ml |