Thời gian hiện tại ở Ṟustamkhēl, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surobi, Wilāyat-e Kābul – Ṟustamkhēl. Đánh bẩy Ṟustamkhēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ṟustamkhēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ṟustamkhēl, nhiều khách sạn ở Ṟustamkhēl, dân số ở Ṟustamkhēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ṟustamkhēl, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:19
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ṟustamkhēl, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ṟustamkhēl, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°38'37" 34.6436 |
Kinh độ | 69°42'32" 69.7089 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,471 |
Về Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,865 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,743 |
Sân bay gần Ṟustamkhēl, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 46 km 29 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 182 km 113 ml |