Thời gian hiện tại ở Āmhāti Kālikāpur, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Natore, Rājshāhi Division – Āmhāti Kālikāpur. Đánh bẩy Āmhāti Kālikāpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āmhāti Kālikāpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āmhāti Kālikāpur, nhiều khách sạn ở Āmhāti Kālikāpur, dân số ở Āmhāti Kālikāpur, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Āmhāti Kālikāpur, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:35
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āmhāti Kālikāpur, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Āmhāti Kālikāpur, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°25'60" 24.4333 |
Kinh độ | 88°58'0" 88.9667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 308,422 |
Về Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 1,706,673 |
Tính số lượt xem | 21,586 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,730,105 |
Sân bay gần Āmhāti Kālikāpur, Natore, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 35 km 22 ml | |
JSR | Jessore Airport | 141 km 88 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 150 km 93 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 160 km 99 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 250 km 155 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 259 km 161 ml |