Thời gian hiện tại ở Warkhaṟah Wulah, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surobi, Wilāyat-e Kābul – Warkhaṟah Wulah. Đánh bẩy Warkhaṟah Wulah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Warkhaṟah Wulah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Warkhaṟah Wulah, nhiều khách sạn ở Warkhaṟah Wulah, dân số ở Warkhaṟah Wulah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Warkhaṟah Wulah, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:27
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Warkhaṟah Wulah, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Warkhaṟah Wulah, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°34'52" 34.581 |
Kinh độ | 69°43'38" 69.7272 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,456 |
Về Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,864 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,278 |
Sân bay gần Warkhaṟah Wulah, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 47 km 29 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 177 km 110 ml |