Thời gian hiện tại ở Sōrghal, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā – Sōrghal. Đánh bẩy Sōrghal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōrghal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōrghal, nhiều khách sạn ở Sōrghal, dân số ở Sōrghal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sōrghal, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:10
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōrghal, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sōrghal, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'34" 35.0429 |
Kinh độ | 69°19'6" 69.3184 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,514 |
Về Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,588 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,839 |
Sân bay gần Sōrghal, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 55 km 34 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 255 km 158 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 316 km 196 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 330 km 205 ml |