Thời gian hiện tại ở Qāẕī Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā – Qāẕī Khēl. Đánh bẩy Qāẕī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕī Khēl, nhiều khách sạn ở Qāẕī Khēl, dân số ở Qāẕī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qāẕī Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:49
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕī Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qāẕī Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'0" 35.0334 |
Kinh độ | 69°19'9" 69.3191 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,296 |
Về Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,568 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,903 |
Sân bay gần Qāẕī Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 53 km 33 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 256 km 159 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 317 km 197 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 206 ml |