Thời gian hiện tại ở Namāzjāy, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Namāzjāy. Đánh bẩy Namāzjāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namāzjāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namāzjāy, nhiều khách sạn ở Namāzjāy, dân số ở Namāzjāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Namāzjāy, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:04
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namāzjāy, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Namāzjāy, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°9'14" 35.1538 |
Kinh độ | 69°17'49" 69.297 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,173 |
Về Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,168 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,440 |
Sân bay gần Namāzjāy, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 66 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 245 km 152 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 303 km 189 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 319 km 198 ml |