Tất cả các múi giờ ở Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān – Wilāyat-e Kāpīsā. Đánh bẩy Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:42
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Omar Khēl
- Karīm Khēl
- Khisar
- Sanjan
- Pufdam
- Tibah
- Faqīr Khān Khēl
- Zubayd Khēl
- Panā Khēl
- Ghafār Khēl
- Reẕā Kūhestān
- Anwar Khān Khēl
- Kuhnah Deh
- Rabāţ
- Nāşir Khān Khēl
- Muqīm Khēl
- Kankō
- ‘Izat Khēl
- Shēr Khān Khēl
- Māz̄ullāh Khēl
- Qalandar Khēl
- Namāzjāy
- Qarsidī
- Wuluswālī Rayzah Kōhistān
- Chashmah-ye Allāh Dād
- Sarband
- Gorakhu
- Deh-e Kham-Zargar
- Galwānān
- Gowhar Khān Khēl
- Sāy
- Tibazār
- Tapah-ye Malikān
- Kōhistān
- Ghulām Khēl
- Muri
- Bōkkham
Về Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,168 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,194 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,093 |