Thời gian hiện tại ở Faqīr Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Faqīr Khān Khēl. Đánh bẩy Faqīr Khān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faqīr Khān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faqīr Khān Khēl, nhiều khách sạn ở Faqīr Khān Khēl, dân số ở Faqīr Khān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Faqīr Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:21
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faqīr Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Faqīr Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°6'36" 35.1099 |
Kinh độ | 69°18'39" 69.3109 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,312 |
Về Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,177 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,214 |
Sân bay gần Faqīr Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 62 km 38 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 248 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 308 km 192 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 323 km 201 ml |