Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khēl, Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā – ‘Arab Khēl. Đánh bẩy ‘Arab Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khēl, dân số ở ‘Arab Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khēl, Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:49
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khēl, Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Arab Khēl, Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°6'5" 35.1014 |
Kinh độ | 69°25'49" 69.4302 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,562 |
Về Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 901 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,392,875 |
Sân bay gần ‘Arab Khēl, Kōh Band, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 63 km 39 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 245 km 152 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 311 km 193 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 323 km 201 ml |