Thời gian hiện tại ở Ḩasan Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Ḩasan Khān Khēl. Đánh bẩy Ḩasan Khān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Khān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Khān Khēl, nhiều khách sạn ở Ḩasan Khān Khēl, dân số ở Ḩasan Khān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:16
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩasan Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°0'13" 35.0037 |
Kinh độ | 69°41'9" 69.6857 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,292 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,801 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,684 |
Sân bay gần Ḩasan Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 66 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 326 km 203 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 206 ml |