Thời gian hiện tại ở Bābah Sāt, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Bābah Sāt. Đánh bẩy Bābah Sāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābah Sāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābah Sāt, nhiều khách sạn ở Bābah Sāt, dân số ở Bābah Sāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābah Sāt, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:53
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābah Sāt, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Bābah Sāt, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°4'56" 35.0823 |
Kinh độ | 69°33'37" 69.5602 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,201 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,767 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,639 |
Sân bay gần Bābah Sāt, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 66 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 242 km 150 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 315 km 196 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 324 km 201 ml |