Thời gian hiện tại ở Zabī Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Zabī Khēl. Đánh bẩy Zabī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zabī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zabī Khēl, nhiều khách sạn ở Zabī Khēl, dân số ở Zabī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zabī Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:43
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zabī Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Zabī Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'48" 35.0466 |
Kinh độ | 69°39'29" 69.658 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,353 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,825 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,055 |
Sân bay gần Zabī Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 68 km 42 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 321 km 199 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 327 km 203 ml |