Thời gian hiện tại ở Jamālāghah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Jamālāghah. Đánh bẩy Jamālāghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamālāghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamālāghah, nhiều khách sạn ở Jamālāghah, dân số ở Jamālāghah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jamālāghah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:54
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamālāghah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jamālāghah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°3'53" 35.0648 |
Kinh độ | 69°17'30" 69.2917 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,491 |
Về Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,377 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,512 |
Sân bay gần Jamālāghah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 57 km 35 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 254 km 158 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 313 km 195 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |