Tất cả các múi giờ ở Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān – Wilāyat-e Kāpīsā. Đánh bẩy Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:48
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Tất cả các thành phố của Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qal‘ah-ye Sar-e Āb
- Kishiktān
- Tāj Muḩammad-Khēl
- Bulaghaynī
- Murād Khwājah
- Khamrubā
- Raḩmān Khēl
- Rēg-e Rowān
- Deh-e Bulbul
- Butah Zār
- Qal‘ah-ye Now
- Murād Khwājah
- Āftābachī
- Niz̧ām Khēl
- Mullā Khalīl
- Arazi
- Sangbōrā
- Qal‘ah-ye Sayyid Khān
- Mullā Azād Khēl
- Kārēzay
- Jamālāghah
- Tōghak
- Deh-e Now
- Kālūtah
- Shērak Pīrak
- Chakhchī
- Talshaydā
- Qalandar Khēl
- Qal‘ah-ye Sar-e Āb
- Qōl-e Jamāl
Về Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,357 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,310 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,009 |