Thời gian hiện tại ở Mīz Ghunḏêy, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişārak, Nangarhār – Mīz Ghunḏêy. Đánh bẩy Mīz Ghunḏêy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīz Ghunḏêy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīz Ghunḏêy, nhiều khách sạn ở Mīz Ghunḏêy, dân số ở Mīz Ghunḏêy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīz Ghunḏêy, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:06
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīz Ghunḏêy, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Mīz Ghunḏêy, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°17'57" 34.2991 |
Kinh độ | 69°46'44" 69.7789 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 41,492 |
Về Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,771 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,568 |
Sân bay gần Mīz Ghunḏêy, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 60 km 37 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 164 km 102 ml |