Thời gian hiện tại ở Dāgyān, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişārak, Nangarhār – Dāgyān. Đánh bẩy Dāgyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāgyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāgyān, nhiều khách sạn ở Dāgyān, dân số ở Dāgyān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dāgyān, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:56
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāgyān, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Dāgyān, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°16'57" 34.2824 |
Kinh độ | 69°48'40" 69.811 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,147 |
Về Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,623 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,386 |
Sân bay gần Dāgyān, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 63 km 39 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 161 km 100 ml |