Thời gian hiện tại ở Myāgān, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khūgyāṉī, Nangarhār – Myāgān. Đánh bẩy Myāgān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myāgān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myāgān, nhiều khách sạn ở Myāgān, dân số ở Myāgān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Myāgān, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:37
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myāgān, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Myāgān, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°6'20" 34.1056 |
Kinh độ | 70°9'15" 70.1543 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,942 |
Về Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,889 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,365,774 |
Sân bay gần Myāgān, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 100 km 62 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 126 km 79 ml |