Thời gian hiện tại ở Bīnī Kamar, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Bīnī Kamar. Đánh bẩy Bīnī Kamar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīnī Kamar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīnī Kamar, nhiều khách sạn ở Bīnī Kamar, dân số ở Bīnī Kamar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bīnī Kamar, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:42
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīnī Kamar, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Bīnī Kamar, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°17'42" 38.2951 |
Kinh độ | 71°19'36" 71.3266 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,744 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,737 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,146 |
Sân bay gần Bīnī Kamar, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 149 km 92 ml | |
БАТ | Batken | 199 km 124 ml | |
FEG | Fergana Airport | 231 km 144 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 284 km 176 ml | |
OSS | Osh Airport | 286 km 178 ml | |
NMA | Namangan Airport | 300 km 186 ml |