Tất cả các múi giờ ở Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā – Badakhshān. Đánh bẩy Darwāz-e Bālā, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darwāz-e Bālā, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:00
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sūpāj
- Zanīf
- Wūrūf
- Ghīwīch
- Rakhunwīj
- Murghān Darah
- Rāwand
- Khāwad
- Bēgāw
- Bēsh Dāwdug
- Kawīdah
- Pītāb
- Wand
- Pūr Gōj
- Bēgāw
- Radīj
- Dzāshtak
- Bīnī Kamar
- Sadwad
- Kushūj
- Ghūmay
- Wadwad
- Kūghaz
- Ūzgad
- Barchūd
- Khūf
- Kūghaz
- Īwdān
- Barghid
- Zīcharw
- Rogh
- Āmūrn
- Nisharw
- Ghūj
- Āhanah Masjid
- Jāmarj-e Bālā
- Būdūnah
- Māymay
- Rūlubj
- Shāh Jagūn
- Warīs
- Wīnwīj
- Riẕwāyak
- Wusan
- Mīrak
- Malū
- Dilwākh
- Mahnow
- Rabāţ
- Darah-ye Shēr
- Pūn Shahr
- Tōp
- Warfad
- Manzil
- Bāgh-e Tal
- Mudā Khirs
- Sharīst
- Qaryah-ye Bā Khirsak
- Kishkyōn
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,577 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,000 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,371 |