Thời gian hiện tại ở Wūrūf, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Wūrūf. Đánh bẩy Wūrūf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wūrūf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wūrūf, nhiều khách sạn ở Wūrūf, dân số ở Wūrūf, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wūrūf, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:34
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wūrūf, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Wūrūf, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°22'49" 38.3804 |
Kinh độ | 71°7'10" 71.1195 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 64,964 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,574 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,057 |
Sân bay gần Wūrūf, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 150 km 94 ml | |
БАТ | Batken | 186 km 116 ml | |
FEG | Fergana Airport | 225 km 140 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 281 km 174 ml | |
OSS | Osh Airport | 286 km 178 ml | |
NMA | Namangan Airport | 292 km 182 ml |