Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, dân số ở Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:56
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°35'9" 30.5858 |
Kinh độ | 61°50'43" 61.8453 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,290 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,126 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,745 |
Sân bay gần Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 153 km 95 ml |