Thời gian hiện tại ở Khānah-ye Dād-e Khudā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Khānah-ye Dād-e Khudā. Đánh bẩy Khānah-ye Dād-e Khudā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānah-ye Dād-e Khudā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānah-ye Dād-e Khudā, nhiều khách sạn ở Khānah-ye Dād-e Khudā, dân số ở Khānah-ye Dād-e Khudā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khānah-ye Dād-e Khudā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:00
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānah-ye Dād-e Khudā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Khānah-ye Dād-e Khudā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°32'20" 30.5389 |
Kinh độ | 61°48'53" 61.8147 |
Tính số lượt xem | 110 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,266 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,120 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,536 |
Sân bay gần Khānah-ye Dād-e Khudā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 147 km 92 ml |