Thời gian hiện tại ở Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm. Đánh bẩy Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, nhiều khách sạn ở Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, dân số ở Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:33
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°21'32" 30.3588 |
Kinh độ | 61°51'14" 61.8538 |
Tính số lượt xem | 104 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,309 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,131 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,629 |
Sân bay gần Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 135 km 84 ml |