Thời gian hiện tại ở Chīgīnī Mīrābād, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Chīgīnī Mīrābād. Đánh bẩy Chīgīnī Mīrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chīgīnī Mīrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chīgīnī Mīrābād, nhiều khách sạn ở Chīgīnī Mīrābād, dân số ở Chīgīnī Mīrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chīgīnī Mīrābād, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:59
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chīgīnī Mīrābād, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Chīgīnī Mīrābād, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°22'36" 30.3767 |
Kinh độ | 61°50'51" 61.8475 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,310 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,131 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,718 |
Sân bay gần Chīgīnī Mīrābād, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 136 km 84 ml |