Thời gian hiện tại ở Purba Tāldighi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Purba Tāldighi. Đánh bẩy Purba Tāldighi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Purba Tāldighi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Purba Tāldighi, nhiều khách sạn ở Purba Tāldighi, dân số ở Purba Tāldighi, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Purba Tāldighi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
13:55
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Purba Tāldighi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Purba Tāldighi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°52'25" 24.8735 |
Kinh độ | 90°25'32" 90.4256 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 139,189 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 62,106 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,734,641 |
Sân bay gần Purba Tāldighi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 114 km 71 ml | |
IXA | Agartala Airport | 137 km 85 ml | |
ZYL | Civil Airport | 146 km 91 ml | |
SHL | Shillong Airport | 166 km 103 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 180 km 112 ml | |
JSR | Jessore Airport | 228 km 142 ml |